DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC NHÂN CHÍNH
Năm học 2015 - 2016
TT
|
Tổ/
Khối
|
Nhiệm vụ
|
Họ và tên
|
Trình độ CM
|
Tháng, năm sinh
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
BGH
|
Hiệu trưởng
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
ĐHSP
|
|
2/2/1969
|
Bí thư chi bộ
|
2
|
P. Hiệu trưởng
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
ĐHSP
|
|
23/10/1973
|
Phó Bí thư CB
|
3
|
Phòng tài vụ
|
Kế toán
|
Nguyễn Bảo Lê Châu
|
ĐH
|
|
25/3/1965
|
|
4
|
Thủ quỹ
|
Lê Thị Hồng
|
ĐH
|
|
28/6/1966
|
|
5
|
Giáo viên khối 1
|
Lớp 1A1
|
Lê Thuý Hiền
|
ĐHSP
|
|
7/8/1976
|
|
6
|
Lớp 1A2
|
Đinh Thu Hà
|
ĐHSP
|
|
19/5/1978
|
|
7
|
Lớp 1A3
|
Trần Thị Ngọc Phương
|
ĐHSP
|
|
18/12/1981
|
KT Chủ nhiệm
|
8
|
Lớp 1A4
|
Lê Thị Thanh Mai
|
ĐHSP
|
|
5/11/1970
|
Chủ tịch CĐ, KT Chuyên môn
|
9
|
Lớp 1A5
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
ĐHSP
|
|
16/1/1982
|
|
10
|
Lớp 1A6
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
ĐHSP
|
|
9/9/1985
|
|
11
|
Giáo viên khối 2
|
Lớp 2A1
|
Lê Trà My
|
ĐHSP
|
|
24/6/1989
|
|
12
|
Lớp 2A2
|
Lâm Thị Vương
|
CĐSP
|
|
17/3/1982
|
|
13
|
Lớp 2A3
|
Chu Thị Hòa
|
ĐHSP
|
|
1975
|
|
14
|
Lớp 2A4
|
Trần Vân Kiều
|
ĐHSP
|
|
6/9/1976
|
KT Chủ nhiệm
|
15
|
Lớp 2A5
|
Phạm Thị Hòa
|
ĐHSP
|
|
1975
|
|
16
|
Lớp 2A6
|
Trần Thị Phương
|
Cao học SP
|
|
19/3/1985
|
KT Chuyên môn, BTCĐ
|
17
|
Giáo viên khối 3
|
Lớp 3A1
|
Lưu Thị Tuyết Mai
|
ĐHSP
|
|
19/3/1971
|
|
18
|
Lớp 3A2
|
Vũ Hồng Phấn
|
CĐSP
|
|
7/11/1962
|
|
19
|
Lớp 3A3
|
Nguyễn Thuý Hằng
|
ĐHSP
|
|
24/4/1980
|
KT Chủ nhiệm
|
20
|
Lớp 3A4
|
Phan Đức Trung
|
ĐHSP
|
1982
|
|
|
21
|
Lớp 3A5
|
Nguyễn Thị Giang Thanh
|
ĐHSP
|
|
23/10/1971
|
KT Chuyên môn
|
22
|
Giáo viên khối 4
|
Lớp 4A1
|
Phạm Thị Oanh
|
ĐHSP
|
|
1974
|
|
23
|
Lớp 4A2
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
ĐHSP
|
|
24/9/1978
|
KT Chủ nhiệm
|
24
|
Lớp 4A3
|
Trần Trọng Tài
|
ĐHSP
|
29/11/1968
|
|
|
25
|
Lớp 4A4
|
Nguyễn Thị Mai
|
ĐHSP
|
|
2/9/1974
|
KT Chuyên môn
|
26
|
Giáo viên khối 5
|
Lớp 5A1
|
Lại Thị Phong Lan
|
CĐSP
|
|
10/12/1973
|
|
27
|
Lớp 5A2
|
Nguyễn Hồng Việt
|
ĐHSP
|
|
|
|
28
|
Lớp 5A3
|
Nguyễn Tú Uyên
|
CĐSP
|
|
24/10/1974
|
KT Chủ nhiệm
|
29
|
Lớp 5A4
|
Đoàn Thị Hồng Gấm
|
CĐSP
|
|
3/8/1973
|
KT Chuyên môn
|
30
|
Khối văn thể mỹ
|
Mỹ thuật
|
Vũ Thị Thu Hương
|
ĐHSP
|
|
9/8/1967
|
|
31
|
Âm nhạc
|
Đào Thị Ngà
|
CĐSP
|
|
20/12/1970
|
KT Chuyên môn
|
32
|
Âm nhạc
|
Đỗ Thị Cẩm
|
CĐSP
|
|
1981
|
|
33
|
Thể dục
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
CĐSP
|
16/8/1980
|
|
|
34
|
Thể dục
|
Ngô Bích Diệp
|
CĐSP
|
|
15/5/1989
|
|
35
|
Tin học
|
Đặng Thị Hải Vân
|
ĐHSP
|
|
8/3/1982
|
|
36
|
Anh Văn
|
Bùi Lan Hương
|
ĐHSP
|
|
11/2/1978
|
|
37
|
Các lực lượng khác
|
Thư viện
|
Nguyễn Thị Lan
|
ĐHSP
|
|
27/7/1984
|
|
38
|
GV
|
Nguyễn Thị Thanh
|
ĐH
|
|
22/1/1965
|
Phụ trách Thư viện
|
39
|
Tổng phụ trách
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
ĐH
|
|
30/5/1986
|
|
40
|
Y tế
|
Hoàng Hương Giang
|
TC
|
|
1982
|
|
41
|
Hợp đồngquận
|
Bảo vệ
|
Nguyễn Tuấn Bảo
|
|
1955
|
|
|
42
|
Bảo vệ
|
Nguyễn Văn Đức
|
|
|
|
|
43
|
Bảo vệ
|
Phạm Hồng Sơn
|
|
1978
|
|
|
44
|
Bảo vệ
|
Nguyễn Anh Sơn
|
|
1965
|
|
|
45
|
Hợp đồngtrường
|
Văn phòng
|
Dư Thị Nga
|
|
|
11/8/1986
|
|
46
|
Lao công
|
Nguyễn Thị Ngà
|
|
|
1970
|
|
47
|
Lao công
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
|
|
|
48
|
Tạp vụ
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
|
30/4/1973
|
|